So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp?

So sánh chip Intel và AMD, hai hãng sản xuất vi xử lý (chip bán dẫn) hàng đầu thế giới, cạnh tranh nhau trên nhiều phân khúc thị trường. Tuy nhiên, giữa AMD và Intel chip nào mạnh hơn, CPU nào phù hợp hơn với nhu cầu của người dùng,.. vẫn là thắc mắc của nhiều người dùng. Hãy cùng NewTech đi tìm câu trả lời qua bài so sánh chip Intel và AMD dưới đây nhé!

Tổng quan về chip Intel và AMD

Chip Intel

Intel là một trong những hãng sản xuất chip điện tử hàng đầu thế giới với các dòng linh kiện điện tử và card đồ hoạ. Chip Intel thường được phân loại theo chức năng, hiệu năng và thế hệ, từ dòng Pentium cũ đến dòng Intel Core Ultra mới nhất. Mỗi dòng chip Intel có những kí hiệu và thông số kỹ thuật riêng, giúp người dùng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng máy tính, laptop, server hay máy trạm. 

So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp? 1

Một số dòng chip Intel phổ biến hiện nay có thể kể đến như Core i, Pentium, Celeron, Xeon và đặc biệt năm 2024 đã có mặt của Intel Core Ultra mới nhất trên thị trường. Chúng liên tục được cải tiến về công nghệ, kiến trúc và tiết kiệm điện năng, qua đó mang lại hiệu quả sử dụng cao cho người dùng.

Tham khảo thêm: Sự khác biệt giữa chip Intel dòng U, P, H như thế nào?

Chip AMD

Chip AMD là dòng chip máy tính do thương hiệu AMD sản xuất. AMD là viết tắt của Advanced Micro Devices – một công ty có trụ sở tại Hoa Kỳ. Chip AMD được thiết kế với cấu trúc độc quyền, có thể sử dụng chung phần mềm với chip Intel nhưng không dùng chung bo mạch chủ. Chip AMD bao gồm cả CPU và GPU, có khả năng xử lý đồ họa cao và hiệu năng ổn định. 

So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp? 3

Chip AMD có nhiều dòng sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như Ryzen, Ryzen PRO, Ryzen Mobile, phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng của người dùng. Đặc biệt, trong năm nay có sự khuấy động của chip AMD Ryzen ai 300, mang đến những cãi tiến về hiệu năng cũng như với kiến trúc tiết kiệm pin, hứa hẹn mang đến cho người dùng những trải nghiệm hài lòng nhất có thể. 

Xem thêm: CPU là gì? Các hãng sản xuất CPU được sử dụng phổ biến hiện nay

So sánh chip Intel và AMD

Hiệu suất

Intel Ultra 200V tích hợp GPU mạnh với hiệu suất AI đạt 67 TOPS, vượt qua AMD Ryzen AI (50 TOPS). Điều này mang lại lợi thế trong các ứng dụng yêu cầu xử lý AI phức tạp hoặc tải trọng đồ họa cao, đặc biệt trong môi trường cần sự đồng bộ giữa CPU, GPU và NPU.
AMD Ryzen AI, mặc dù có hiệu suất AI thấp hơn, lại tối ưu hóa cho các tác vụ đa luồng nhờ thiết kế 12 lõi 24 luồng, phù hợp hơn cho các ứng dụng sản xuất nội dung và máy học​. 

So sánh chip Intel Core Ultra 200V Lunar Lake vs AMD Ryzen AI 300
So sánh chip Intel Core Ultra 200V Lunar Lake vs AMD Ryzen AI 300

Ryzen AI 9 HX 375 sử dụng tiến trình 4nm, có TDP chỉ 28W, trong khi Intel Ultra 200V (như Core Ultra 9 288V) đạt 30W nhờ tiến trình 3nm, cho thấy khả năng tiết kiệm năng lượng vượt trội của Intel trong các thiết bị di động mỏng nhẹ.
AMD hỗ trợ tối đa 256 GB RAM và băng thông PCIe lớn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu bộ nhớ lớn. Intel, với tối đa 32 GB RAM và băng thông PCIe 5.0 nhanh hơn, hướng đến sự tối ưu hóa trong các ứng dụng tốc độ cao. 

Nếu bạn cần hiệu năng AI cao và tối ưu hóa đồ họa, Intel Ultra 200V là lựa chọn tốt. Ngược lại, AMD Ryzen AI phù hợp hơn cho các tác vụ đa nhiệm và xử lý khối lượng công việc lớn. Việc lựa chọn dòng chip sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể về hiệu năng và khả năng tiêu thụ năng lượng của bạn.

Giá cả

Khi so sánh về giá cả, Intel và AMD đều đưa ra các dòng chip với mức giá trải dài hầu hết các phân khúc tiêu dùng. Tuy nhiên, có sự khác biệt về độ phủ sóng khi AMD tập trung chiếm lĩnh phân khúc bình dân và giá rẻ. Điều này là bởi các CPU của AMD ở những phân khúc này thường được trang bị card đồ họa tích hợp với hiệu năng mạnh mẽ hơn so với các CPU của Intel ở cùng mức giá.

Dưới đây là bảng so sánh mức giá của một số dòng CPU của Intel và AMD:

Tên chipMức giá trung bình (USD)Khả năng tương thích DDR4TDP
AMD Ryzen 9 7950X3D$699Không120W
AMD Ryzen 7 7700X$399Không105W
AMD Ryzen 5800X$449105W
Intel Core i9-13900KS$700253W
Intel Core i7-13700K$400219W
Intel Core i7-12700K$275190W
Intel Core i5-13600K$317181W

Tính năng đặc biệt

Cả hai hãng chip Intel và AMD đều có những công nghệ và tính năng riêng biệt giúp tăng cường hiệu năng và trải nghiệm của người dùng. Chẳng hạn, chip Intel có tính năng Hyper-Threading giúp tăng hiệu suất đa luồng và đa nhiệm, đặc biệt là với những ứng dụng đòi hỏi nhiều tài nguyên CPU.

So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp? 6

Về phía AMD, chip của hãng được tích hợp công nghệ Simultaneous Multithreading cho phép mỗi lõi vật lý xử lý hai luồng cùng lúc tương tự như Hyper-Threading của Intel. Tính năng này cũng giúp tăng hiệu suất đa luồng và đa nhiệm, nhưng có thể hoạt động tốt hơn với những ứng dụng được tối ưu hóa cho chip AMD.

Khả năng tương thích

Nhìn chung, khả năng tương thích của chip Intel và AMD phụ thuộc vào nhiều yếu tố như socket, chipset, RAM, và GPU. Chúng chỉ tương thích với bo mạch chủ cùng loại, nếu lắp khác loại sẽ dẫn đến lỗi khiến cho máy tính không hoạt động bình thường. Bạn nên cân nhắc kỹ trước khi chọn mua chip Intel hay AMD, đồng thời tìm hiểu kỹ về các thành phần khác để lắp ráp và nâng cấp máy tính của bạn.

So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp? 8

Khả năng ép xung

Có không ít người dùng có nhu cầu ép xung để tăng cường sức mạnh của CPU cho việc chơi game hay thiết kế đồ hoạ. Về tổng thể, chip Intel được trang bị công nghệ siêu phân luồng và turbo-boost vượt trội, do đó cho khả năng ép xung tốt hơn dành cho vi xử lý máy tính.

So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp? 10

Đối với AMD, đặc biệt là dòng Ryzen, cũng tỏ ra không thua kém quá nhiều so với đối thủ. Tuy nhiên, ở thời điểm hiện tại, Intel vẫn đang chiếm ưu thế hơn một chút.

Mức tiêu thụ điện và nhiệt

Khi so sánh về mức tiêu thụ điện và nhiệt giữa chip Intel và AMD, bạn sẽ nhận thấy sự khác biệt rõ rệt. Những con chip dựa trên tiến trình 7nm của AMD cho hiệu năng mạnh mẽ hơn, đồng nghĩa với việc tiêu thụ điện năng cao hơn và sinh ra nhiều nhiệt hơn. Bạn sẽ cần đến các giải pháp làm mát để hạn chế lượng nhiệt mà những con chip này toả ra.

So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp? 12

Ở hướng ngược lại, Intel chỉ mới tung ra bộ xử lý dựa trên tiến trình 14nm tương đối cũ kỹ. Những dòng chip này của Intel cho khả năng tiết kiệm điện tốt hơn so với Ryzen, tuy nhiên sự chênh lệch không thật sự đáng kể. Tóm lại, CPU Intel vẫn thua kém khá nhiều so với CPU AMD cùng phân khúc cả về công nghệ mới.

Tổng hợp ưu và nhược điểm của chip Intel và AMD

 IntelAMD
Ưu điểmHiệu năng đơn lõi cao, thích hợp cho những game yêu cầu tốc độ xử lý nhanh
Có mức tiêu thụ năng lượng và nhiệt độ thấp hơn
Có tính năng Turbo Boost giúp tăng xung nhịp của một số lõi khi cần thiết
Có tính năng Hyper-Threading cho phép mỗi lõi vật lý có thể xử lý hai luồng cùng lúc
Có tính năng Optane Memory giúp máy tính hoạt động nhanh, ổn định hơn thông thườngKhả năng ép xung tốt hơn
Hiệu năng đa luồng cao, rất thích hợp cho những công việc đòi hỏi xử lý nhiều tác vụ cùng lúc
Card đồ họa tích hợp mạnh hơnCó tính năng Precision Boost cho phép điều chỉnh xung nhịp từng lõi một cách linh hoạt 
Có tính năng Simultaneous Multithreading (SMT) tương tự như Hyper-Threading
Có tính năng StoreMI cho phép kết hợp một ổ cứng SSD và một ổ cứng HDD thành một ổ duy nhất
Nhược điểmHiệu suất đa luồng thấp hơn, không thích hợp cho những công việc đòi hỏi xử lý nhiều tác vụ cùng lúc
Card đồ họa tích hợp yếu hơnKhông hỗ trợ PCIe 4.0, khả năng kết nối thiết bị ngoại vi với tốc độ thấp hơn
Hiệu năng đơn lõi thấp, không thích hợp cho những game yêu cầu tốc độ xử lý nhanh
Có mức tiêu thụ điện và nhiệt độ cao hơnBộ nhớ đệm L3 nhỏ hơn, không cho phép lưu trữ nhiều dữ liệu thường xuyên sử dụng
Có socket và chipset khác nhau, không tương thích với nhiều bo mạch chủ và bộ làm mát trên thị trường

Chip Intel hay AMD mạnh hơn? Nên chọn chip nào?

Nhìn chung, mỗi loại chip Intel hay AMD đều có những ưu và nhược điểm riêng và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau. Trong cùng phân khúc giá, những dòng chip của AMD đa phần sẽ cho hiệu năng nhỉnh hơn 1 chút so với những dòng chip của Intel.

Việc lựa chọn chip nào sẽ phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của mỗi người. Cụ thể như sau:

  • Chọn chip Intel nếu bạn cần một chiếc máy tính có CPU phổ biến, dễ thay thế, sửa chữa hay mua bán, nâng cấp đời máy; chipset lành tính, mát mẻ, phù hợp với đa số người tiêu dùng thông thường không am hiểu nhiều về công nghệ.
  • Chọn chip AMD nếu bạn cần một chiếc máy tính có hiệu năng tốt hơn, mức giá rẻ hơn so với laptop Intel cùng phân khúc, phù hợp với học sinh, sinh viên hay dân văn phòng, những người cần sử dụng máy tính cho nhiều mục đích như chơi game, thiết kế đồ họa, dựng phim chuyên nghiệp,…

Một số sản phẩm laptop Intel và AMD bán chạy tại NewTech:

Surface Pro 10

Surface Pro 10 là một chiếc laptop 2-in-1 với thiết kế mỏng, nhẹ và pin lâu, sử dụng các bộ vi xử lý Intel Core Ultra mới nhất và hỗ trợ 5G. Thiết bị này tích hợp nhiều tính năng AI từ Microsoft Copilot, giúp tăng cường sự sáng tạo và hiệu suất công việc. Với màn hình PixelSense cao độ và khả năng kết nối với nhiều màn hình, Surface Pro 10 là lựa chọn hoàn hảo cho những ai cần một thiết bị di động mạnh mẽ và linh hoạt.

Giảm -30%
Giá gốc là: 38.990.000₫.Giá hiện tại là: 27.390.000₫.
Giảm -36%
Giá gốc là: 58.990.000₫.Giá hiện tại là: 37.490.000₫.
Giảm -32%
Hết hàng
Giá gốc là: 61.990.000₫.Giá hiện tại là: 41.990.000₫.
Giảm -38%
32.490.00034.190.000

Surface Pro 9 I5

Surface Pro thế hệ thứ 9 có một số đặc điểm nổi bật như: 

  • CPU: Intel Core i5-1235U 
  • GPU: Intel Iris Xe Graphics
  • Bộ nhớ trong: lên đến 16GB | 256GB 
  • Màn hình: 13 inch (2880 X 1920) IPS, tỉ lệ 3:2, 120Hz, cảm ứng đa điểm
  • Trọng lượng: 879 gam
  • Pin: 47,7Whr
  • Giá bán: Từ 19 triệu đồng
Giảm -33%
24.290.00036.390.000

Surface Laptop 6 

Surface Laptop 6 nổi bật với thiết kế thanh lịch và tinh tế, được hoàn thiện từ nhôm cao cấp, mang lại cảm giác bền bỉ nhưng vẫn nhẹ nhàng với trọng lượng chỉ khoảng 1.3kg. Màn hình cảm ứng PixelSense 13.5 inch và 15 inch với tỷ lệ 3:2, độ phân giải cao và hỗ trợ bút Surface Pen, giúp tối ưu hóa trải nghiệm làm việc và sáng tạo trên màn hình.

Máy có thời lượng pin lâu dài, đáp ứng nhu cầu làm việc bất cứ đâu
Máy có thời lượng pin lâu dài, đáp ứng nhu cầu làm việc bất cứ đâu

Về hiệu năng, Surface Laptop 6 được trang bị vi xử lý Intel Core Ultra mới nhất, cùng tùy chọn RAM lên đến 32GB và SSD 1TB, mang lại khả năng xử lý mượt mà các tác vụ đa nhiệm. Thời lượng pin ấn tượng lên đến 18 giờ hỗ trợ làm việc cả ngày mà không lo gián đoạn. Ngoài ra, bàn phím thoải mái, touchpad chính xác và tích hợp Windows Hello giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng cường bảo mật.

Dell XPS 9340

Dell XPS 9340 nổi bật với thiết kế hiện đại và đột phá, mang lại vẻ ngoài tinh tế và tối giản. Với khung nhôm nguyên khối cao cấp, máy có độ mỏng chỉ 15.28mm và trọng lượng nhẹ, lý tưởng cho người dùng thường xuyên di chuyển. Điểm đặc biệt là bàn phím liền mạch với các phím lớn, cùng thanh cảm ứng thay thế phím chức năng truyền thống, tạo cảm giác hiện đại và khác biệt.

Màn hình của Dell XPS 13 9340 sắc nét, viền mỏng hiện thị mãn nhãn
Màn hình của Dell XPS 9340 sắc nét, viền mỏng hiện thị mãn nhãn

Về hiệu năng, XPS 9340 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core Ultra mới nhất và RAM LPDDR5 lên đến 32GB, đảm bảo khả năng xử lý nhanh và mượt mà các tác vụ từ văn phòng đến đồ họa nhẹ. Màn hình InfinityEdge OLED hoặc IPS với độ phân giải lên đến 4K+ mang lại trải nghiệm thị giác ấn tượng với hình ảnh sắc nét và màu sắc sống động. Thời lượng pin đủ dùng cả ngày cùng các cổng kết nối hiện đại như Thunderbolt 4 giúp XPS 9340 là sự lựa chọn lý tưởng cho người dùng sáng tạo và chuyên nghiệp.

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12

Lenovo ThinkPad X1 Carbon Gen 12 tiếp tục khẳng định vị trí hàng đầu trong phân khúc ultrabook doanh nhân nhờ thiết kế mỏng nhẹ và hiệu năng mạnh mẽ. Với trọng lượng chỉ khoảng 1.12kg và độ mỏng 15.95mm, chiếc laptop này dễ dàng di chuyển mà không làm giảm sự chắc chắn nhờ khung máy làm từ sợi carbon cao cấp. Màn hình của máy đa dạng tùy chọn từ FHD+ đến 2.8K OLED, mang lại chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc sống động, rất phù hợp cho công việc sáng tạo và thuyết trình chuyên nghiệp. Ngoài ra, ThinkPad X1 Carbon Gen 12 được trang bị bàn phím đặc trưng với hành trình phím tốt, touchpad rộng, giúp tối ưu trải nghiệm gõ phím và điều khiển.

ThinkPad X1 Carbon Gen 12 phù hợp với các doanh nhân và quản lý
ThinkPad X1 Carbon Gen 12 phù hợp với các doanh nhân và quản lý

Về hiệu năng, ThinkPad X1 Carbon Gen 12 được trang bị vi xử lý Intel Core thế hệ 13 (với tùy chọn lên đến i7) cùng RAM LPDDR5, cho phép xử lý nhanh chóng các tác vụ đa nhiệm và yêu cầu công việc phức tạp. Các tính năng bảo mật tích hợp, như cảm biến vân tay, camera hồng ngoại và chip TPM 2.0, đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Máy cũng nổi bật với thời lượng pin lên đến 15 giờ, hỗ trợ công nghệ sạc nhanh, phù hợp cho những người dùng thường xuyên di chuyển. 

Lenovo ThinkPad T14 Gen 3 Ryzen 7

Đặc điểm nổi bật

  • CPU: AMD Ryzen 7-6850U
  • GPU: AMD Radeon Graphics
  • Bộ nhớ trong: lên đến 16GB | 1TB 
  • Màn hình: 14 inch (1920 X 1200) IPS, tỉ lệ 16:10, Anti-Glare, có cảm ứng
  • Trọng lượng: 1360 gam
  • Pin: 52,5Whr
  • Giá bán: Từ 18,3 triệu đồng

Bên cạnh ThinkPad T14 Gen 3 Ryzen 7 thì phiên bản ThinkPad T14 Gen 3 i5 cũng được nhiều người dùng quan tâm vì độ ổn đến từ CPU của Intel. Nếu quan tâm bạn có thể đến NewTech để trải nghiệm sản phẩm nhé!

Surface Laptop 4 Ryzen 5

Đặc điểm nổi bật

  • CPU: AMD Ryzen 5 4680U
  • GPU: AMD Radeon Graphics
  • Bộ nhớ trong: lên đến 16GB | 256GB 
  • Màn hình: 13.5 inch (2256 x 1504) IPS, tỉ lệ 3:2, cảm ứng đa điểm
  • Trọng lượng: 1288 gam
  • Pin: Lên đến 15 giờ (NSX công bố)
  • Giá bán: Từ 15,2 triệu đồng
Giảm -10%

Surface Laptop 4 Ryzen 5

  • RAM: 16GB, 8GB
  • SSD: 128GB, 256GB
15.290.00018.590.000

Vì sao bạn nên mua laptop Intel và AMD tại NewTech?

NewTech hiện đang là đại lý phân phối chính hãng các dòng laptop Intel và AMD của các thương hiệu như: Microsoft, Dell, LG, ThinkPad. Khách hàng khi mua sản phẩm tại NewTech sẽ có cơ hội nhận được nhiều phần quà hấp dẫn cùng chính sách bảo hành 1 Đổi 1 trong vòng 45 ngày, đảm bảo trọn vẹn quyền lợi của khách hàng.

So sánh chip Intel và AMD: Chip nào mạnh hơn? Nên chọn CPU Intel hay AMD để phù hợp? 28

Còn chần chừ gì nữa, hãy ghé thăm showroom NewTech tại 95C Nguyễn Thị Minh Khai, P. Bến Thành, Q1, TP HCM hoặc để lại số điện thoại để được nhân viên tư vấn hỗ trợ tốt nhất bạn nhé!

!Bài viết này có hữu ích không?

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ZaloHotlineMailShowroom
Trang chủ Danh mục Khuyến mãi Giỏ hàng Tài khoản