Bảng thông số kỹ thuật của màn hình LCD và OLED của Surface Pro 11
| Thông số | Surface Pro 11 với màn hình LCD | Surface Pro 11 với màn hình OLED |
| Kích thước màn hình | 13″ cảm ứng | 13″ cảm ứng |
| Độ phân giải & mật độ điểm ảnh | 2880 × 1920, ~267 PPI | 2880 × 1920, ~267 PPI |
| Tỷ lệ khung hình | 3:2 | 3:2 |
| Tần số quét (refresh rate) | Tối đa 120Hz (dynamic refresh rate) | Tối đa 120Hz (dynamic refresh rate) |
| Độ sáng tối đa | khoảng 450 nits (typical) | ~900 nits HDR |
| Độ tương phản | ~1300:1 (LCD) | ~1,000,000:1 “gần vô cực” (OLED) |
| Dải màu / Độ phủ màu | Hỗ trợ sRGB / “Vivid” profile; full DCI-P3 được Microsoft quảng bá cho HDR / Vivid modes | Phiên bản OLED cho dải màu rất cao – mức phủ gần/full DCI-P3, độ chính xác màu tốt |
| Chống phản chiếu / lớp kính bảo vệ | Corning Gorilla Glass 5, lớp phủ chống phản chiếu (anti-reflective), chuẩn ISO 9241-307 | Gorilla Glass 5 + anti-reflective + ISO 9241-307 |
| Độ bền / rủi ro ảnh tĩnh | Không lo burn-in; tuổi thọ tấm nền LCD thường tốt hơn khi hiển thị giao diện tĩnh nhiều giờ | Có nguy cơ burn-in nếu giữ hình ảnh tĩnh lâu; cần tối ưu thói quen dùng màn sáng/tối hợp lý |
So sánh đặc điểm của 2 phiên bản màn hình LCD và OLED của Surface Pro 11
Kích thước và độ phân giải
Cả hai phiên bản LCD và OLED của Surface Pro 11 đều có màn hình 13 inch với độ phân giải 2880×1920 và mật độ điểm ảnh 267 PPI. Tỷ lệ 3:2 đặc trưng giúp hiển thị nhiều nội dung theo chiều dọc, rất hữu ích cho công việc văn bản, bảng tính hay đọc tài liệu dài.

Về mặt thông số cơ bản, LCD và OLED không có sự khác biệt về độ nét hay không gian hiển thị, do đó trải nghiệm “sắc nét” là tương đồng.
Công nghệ hiển thị và màu sắc
Màn hình LCD sử dụng tấm nền IPS, hiển thị màu sắc trung tính và ổn định. Đây là lợi thế với người dùng văn phòng hoặc học tập, vì màu sắc ít sai lệch và giảm tình trạng “rực” quá mức khi làm việc lâu.

Trong khi đó, màn hình OLED vượt trội ở khả năng tái tạo màu sắc với độ phủ 100% sRGB, 98% Adobe RGB và 100% DCI-P3, mang lại gam màu rộng hơn hẳn. Sự khác biệt này khiến OLED trở thành lựa chọn hoàn hảo cho designer, nhiếp ảnh gia hoặc bất kỳ ai chú trọng đến độ chính xác màu.

Độ sáng và khả năng hiển thị HDR
Phiên bản LCD có độ sáng tối đa khoảng 450 nits, đủ để hiển thị tốt trong văn phòng hoặc môi trường ngoài trời có ánh sáng vừa phải.

Ngược lại, bản OLED có thể đạt tới 900 nits ở nội dung HDR, kết hợp cùng Dolby Vision để mang lại trải nghiệm hình ảnh sống động hơn. Sự chênh lệch này đặc biệt quan trọng nếu bạn thường xuyên xem phim, duyệt ảnh HDR hoặc cần trình chiếu hình ảnh giàu chi tiết trong môi trường nhiều ánh sáng.

Tần số quét và cảm ứng
Cả LCD và OLED đều hỗ trợ tần số quét từ 60Hz đến 120Hz, đồng thời tương thích cảm ứng đa điểm và bút Slim Pen 2.

Tuy nhiên, ở mức 120Hz, OLED tạo cảm giác vuốt chạm mượt hơn nhờ độ tương phản cao và màu sắc nổi khối, giúp trải nghiệm viết hoặc vẽ có cảm giác “thật” hơn. LCD cũng cho thao tác mượt mà, nhưng khi đặt cạnh OLED, sự khác biệt về hiệu ứng thị giác là khá rõ ràng.

Độ bền và rủi ro burn-in
Màn hình LCD có ưu thế về độ bền, vì không gặp tình trạng burn-in và tuổi thọ tấm nền thường dài hơn, phù hợp với người dùng cường độ cao, hiển thị giao diện sáng cố định nhiều giờ.

Ngược lại, OLED – dù đã được Microsoft tối ưu – vẫn có nguy cơ lưu ảnh (burn-in) khi để hình tĩnh quá lâu. Do đó, nếu bạn thường xuyên dùng ứng dụng văn phòng với giao diện sáng, LCD an toàn hơn, còn nếu ưu tiên hình ảnh đẹp và biết cách sử dụng chế độ tối, OLED vẫn hoàn toàn đáng cân nhắc.

Pin và mức tiêu thụ năng lượng
Về lý thuyết, LCD có mức tiêu thụ năng lượng ổn định và gần với thông số kỹ thuật hơn, đặc biệt khi làm việc với nền sáng liên tục.

OLED lại có đặc điểm tiết kiệm pin tốt hơn khi dùng chế độ tối, nhưng sẽ tiêu hao nhiều hơn nếu hiển thị hình ảnh rực sáng hoặc nền trắng kéo dài. Điều này khiến thời lượng pin của OLED phụ thuộc nhiều vào thói quen sử dụng, trong khi LCD duy trì sự ổn định hơn cho công việc văn phòng.

Giá bán và cấu hình đi kèm
Trên thực tế, sự chênh lệch giá giữa hai phiên bản không chỉ đến từ loại màn hình, mà còn nằm ở cấu hình đi kèm. Phiên bản LCD thường bán kèm chip Snapdragon X Plus với mức giá thấp hơn, trong khi bản OLED hay đi kèm Snapdragon X Elite mạnh mẽ hơn, kéo giá tổng thể cao hơn.
|
Cấu hình
|
Mức giá
|
|
Surface Pro 11 LCD (Snapdragon X Plus)
|
21.190.000 VNĐ – 27.290.000 VNĐ
|
|
Surface Pro 11 OLED (Snapdragon X Elite)
|
26.490.000 VNĐ – 60.900.000 VNĐ
|
Vì vậy, khi lựa chọn, cần cân nhắc cả yếu tố CPU, RAM và SSD bên cạnh công nghệ màn hình để đánh giá đúng chi phí bỏ ra.
Nên chọn phiên bản màn hình nào?
-
- Chọn LCD nếu bạn ưu tiên pin, giá mềm hơn, công việc thiên về văn bản, bảng tính, lập trình, hoặc muốn độ bền cao hơn khi dùng lâu dài.
- Chọn OLED nếu bạn chú trọng chất lượng hình ảnh, làm sáng tạo nội dung, hoặc muốn trải nghiệm màu sắc và độ tương phản cao cấp hàng đầu.
Kết luận
Nếu coi Surface Pro 11 là “tablet-laptop toàn năng”, LCD là phương án an toàn – thực dụng – bền pin cho công việc mỗi ngày; OLED là “nâng cấp cảm xúc” với hình ảnh đẹp vượt trội cho nhu cầu sáng tạo và giải trí. Lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào mức độ bạn ưu tiên màu/độ tương phản so với độ bền và chi phí.
Mua ngay phiên bản LCD và OLED của Surface Pro 11 tại NewTechShop
-
- Sản phẩm chính hãng Microsoft, bảo hành 12 tháng
- 1 đổi 1 trong 45 ngày đầu nếu có lỗi nhà sản xuất
- Hỗ trợ cài đặt phần mềm, tư vấn kỹ thuật tận tình
- Trả góp 0% qua thẻ tín dụng và công ty tài chính

Liên hệ ngay hotline 1900 29 29 22 hoặc tới ngay showroom NewTech để có được trải nghiệm tốt nhất và giải đáp mọi thắc mắc tại địa chỉ:
-
- Showroom 1: 382/27 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, TP. HCM
- Showroom 2: 18 Đào Duy Anh, Thạc Gián, Thanh Khê, Đà Nẵng

Content Marketing Employee của NewTech, chuyên cập nhật thông tin về công nghệ nhanh nhất đến với khách hàng qua những đánh giá chân thực và khách quan.
DELL
Giải trí, sức khỏe, âm thanh


