Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340 năm nay được đánh giá là bình cũ rượu mới, cải tiến nâng cấp về bộ vi xử lý Intel Core Ultra mới nhất. Tuy nhiên, mỗi mẫu lại có những điểm mạnh riêng biệt. Trong bài viết này, NewTech sẽ cùng khám phá và so sánh chi tiết hai chiếc laptop này để giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
So sánh thông số kỹ thuật của Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340
Khi so sánh Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340, có một số thông số kỹ thuật cơ bản cần xem xét:
Thông số kỹ thuật | Dell XPS 9345 | Dell XPS 9340 |
Thiết kế | Vỏ sò | Vỏ sò |
Màu sắc | Graphite Platinum | Graphite Platinum |
Trọng lượng | 1.19kg | 1.21kg |
Chất liệu | Nhôm | Nhôm |
Màn hình | Kích thước: 13.4 inch Độ phân giải:
Tần số quét 120Hz Công nghệ màn hình:
| Kích thước : 13.4 inch Độ phân giải:
Tần số quét 60 Hz Công nghệ màn hình
|
Cấu hình |
|
|
Webcam |
|
|
Cổng kết nối | 2 USB Type-C® Full Function Ports | 2 Thunderbolt™ 4 (40 Gbps) ports with Power Delivery |
Kết nối không dây |
|
|
Pin | 55 Wh | 55 Wh |
Âm thanh | 4 loa Qualcomm® WSA8845 với công suất 2W mỗi loa | 4 loa Realtek ALC1318 với công suất 2W mỗi loa |
Giá bán | Khoảng 30 đến 75 triệu. Tùy cấp hình lựa chọn | Khoảng 30 đến 70 triệu Tùy vào cấu hình lựa chọn |
Ưu, nhược điểm của Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340
Một số ưu và nhược điểm của Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340:
Dell XPS 9345 | Dell XPS 9340 | |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
So sánh một số tính năng nổi bật
Đánh giá chi tiết về những tính năng nổi bật của Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340, để xem dòng máy nào đáng mua?
Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340 có thiết kế tương tự nhau
Dell XPS 9345 nổi bật với trọng lượng nhẹ hơn, chỉ khoảng 1.19 kg, giúp người dùng dễ dàng mang theo. Vỏ máy được làm từ nhôm nguyên khối, mang lại cảm giác chắc chắn và cao cấp, đồng thời thiết kế mỏng nhẹ giúp tăng tính di động.
Trong khi đó, Dell XPS 9340 có trọng lượng nặng hơn một chút, khoảng 1.21 kg. Cả hai sản phẩm đều có màu sắc giống nhau là đen và bạc, cho người dùng lựa chọn.
Dell XPS 9345 cùng vi xử lý Snapdragon X và Dell XPS 9340 với Intel Core Ultra đối đầu
Dell XPS 9345 được trang bị bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon X Elite, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ hàng ngày và AI. Máy có khả năng xử lý mượt mà các ứng dụng và đa nhiệm. Hơn nữa, GPU Adreno tích hợp trong Snapdragon X Elite có khả năng xử lý đồ họa lên đến 4.6 TFLOPS. Điều này giúp máy có thể chơi game và xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp một cách hiệu quả.
Trong khi đó, Dell XPS 9340 sử dụng bộ vi xử lý Intel Core Ultra 7 155H, mang lại hiệu năng mạnh mẽ cho các tác vụ từ cơ bản đến phức tạp như chỉnh sửa hình ảnh và video. Máy có tùy chọn RAM lên đến 64GB và ổ SSD 2TB, giúp tăng cường khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu.
Tổng kết lại, cả hai mẫu Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340 đều có hiệu năng ấn tượng, phù hợp với từng phân khúc khách hàng phù hợp. Cụ thể, Dell XPS 9345 phù hợp cho những người cần hiệu năng AI cao, thời lượng pin dài và tính di động. Còn Dell XPS 9340 thích hợp cho những người cần hiệu năng tổng thể mạnh mẽ, màn hình chất lượng cao và các tính năng kết nối hiện đại. Sự lựa chọn giữa hai mẫu này sẽ phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của người dùng về hiệu năng và tính năng.
Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340: Màn hình nào đáng đầu tư hơn?
Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340 đều có màn hình 13,4 inch, nhưng chúng khác nhau ở một số khía cạnh chính. XPS 9345 cung cấp nhiều tùy chọn độ phân giải hơn, bao gồm FHD+ (1920 x 1200), QHD+ (2560 x 1600) và màn hình OLED 3K (2880 x 1800). Sự đa dạng này cho phép người dùng chọn màn hình phù hợp nhất với nhu cầu của họ, cho dù họ ưu tiên độ phân giải cao hơn hay màu sắc sống động và màu đen sâu của màn hình OLED.
Ngược lại, XPS 9340 cũng cung cấp độ phân giải FHD+, QHD+ và 3K, nhưng không có tùy chọn OLED, đây có thể là một sự cân nhắc cho những người đang tìm kiếm trải nghiệm hình ảnh tốt nhất.
Khi nói đến tốc độ làm mới, XPS 9345 nổi bật với tốc độ làm mới thay đổi từ 60Hz đến 120Hz. Sự linh hoạt này có thể mang lại hình ảnh mượt mà hơn, đặc biệt có lợi cho các tác vụ như chơi game hoặc chỉnh sửa video. Mặt khác, XPS 9340 có tốc độ làm mới cố định là 60Hz, đủ cho hầu hết các tác vụ hàng ngày nhưng có thể không cung cấp cùng mức độ mượt mà cho nội dung chuyển động cao.
So sánh giá bán của Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340
Bảng giá Dell XPS 9345 và Dell XPS 9340, mời khách hàng tham khảo:
Tên sản phẩm | Giá bán |
Dell XPS 13 9345 Snapdragon X Elite 16GB 512GB FHD+ | 30.990.000 VNĐ |
Dell XPS 13 9340 Intel Core Ultra 7 16GB 512GB | 30.390.000 VNĐ |
Dell XPS 13 9345 Snapdragon X Elite 32GB 1TB OLED 3K | 46.990.000 VNĐ |
Dell XPS 13 9340 Intel Core Ultra 7 32GB 1TB | 41.490.000 VNĐ |
Nên mua Dell XPS 9345 hay Dell XPS 9340, máy nào nổi bật hơn?
Cả hai mẫu Dell XPS 13 9345 và 9340 đều là những lựa chọn tuyệt vời, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính mà bạn nên xem xét.
Dell XPS 13 9345 sử dụng bộ vi xử lý Qualcomm Snapdragon X Elite, với khả năng xử lý AI mạnh mẽ nhờ NPU (Neural Processing Unit) tích hợp. Điều này giúp máy hỗ trợ các tính năng AI tiên tiến của Windows 11 như Copilot+.
Tuy nhiên, máy không có cổng Thunderbolt và một số ứng dụng có thể cần emulation do sử dụng chip ARM. Trong khi đó, Dell XPS 13 9340 sử dụng chip Intel Core Ultra, phù hợp với những ai quen thuộc với hiệu năng của Intel.
Mặc dù không mạnh mẽ về AI như Dell XPS 9345, nhưng Dell XPS 9340 vẫn cung cấp hiệu năng tốt cho các tác vụ hàng ngày. Một ưu điểm lớn của 9340 là không cần mô phỏng cho các ứng dụng, vẫn giúp trải nghiệm mượt mà hơn với các phần mềm hiện có.
Nếu bạn cần một laptop Dell XPS với khả năng xử lý AI mạnh mẽ và thời lượng pin tốt, màn hình sắc nét laptop Dell XPS 13 là lựa chọn phù hợp. Ngược lại, nếu bạn ưu tiên hiệu năng ổn định tổng thể và tương thích ứng dụng, Dell XPS 13 9340 sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.
Tôi là Phương Thùy, một Content SEO với hơn một năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ.Hãy khám phá và nhận xét về những tin tức công nghệ đầy thú vị cùng tôi nhé.