Định Giá Laptop Nhanh Cập Nhật Mới Nhất 2023

BẢNG ĐỊNH GIÁ LAPTOP NHANH MỚI NHẤT 2023

Bước 1: Xác định giá loại máy của bạn

Màn hìnhCPUCoreThế hệLoại 1Loại 2Loại 3
8GB RAM
128/256GB
VGA Onboard
All 14-17 inch LCD
INTELCeleron
Pentium
xxxx
i37th Gen1.300.000910.000260.000
8th Gen1.500.0001.050.000300.000
10th Gen2.300.0001.610.000460.000
11th Gen2.700.0001.890.000540.000
12th Gen3.000.0002.100.000600.000
13th Gen3.500.0002.450.000700.000
i57th Gen2.200.0001.540.000440.000
8th Gen2.500.0001.750.000500.000
9th Gen3.000.0002.100.000600.000
10th Gen3.500.0002.450.000700.000
11th Gen4.000.0002.800.000800.000
12th Gen5.000.0003.500.0001.000.000
13th Gen6.000.0004.200.0001.200.000
i78th Gen4.000.0002.800.000800.000
9th Gen4.500.0003.150.000900.000
10th Gen5.000.0003.500.0001.000.000
11th Gen5.500.0003.850.0001.100.000
12th Gen6.000.0004.200.0001.200.000
13th Gen7.000.0004.900.0001.400.000
i912th Gen7.000.0004.900.0001.400.000
13th Gen8.000.0005.600.0001.600.000
AMDR33rd Gen1.300.000910.000260.000
5th Gen1.500.0001.050.000300.000
R53rd Gen2.000.0001.400.000400.000
4th Gen2.300.0001.610.000460.000
5th Gen2.600.0001.820.000520.000
6th Gen3.000.0002.100.000600.000
R73rd Gen2.500.0001.750.000500.000
4th Gen2.900.0002.030.000580.000
5th Gen3.200.0002.240.000640.000
6th Gen3.500.0002.450.000700.000
R96th Gen4.000.0002.800.000800.000
8GB RAM
128/256GB
VGA Onboard
All 11-13.5 inch LCD
INTELceleron
Pentium
xxxx
i37th Gen1.200.000840.000240.000
8th Gen1.400.000980.000280.000
10th Gen2.200.0001.540.000440.000
11th Gen2.600.0001.820.000520.000
12th Gen2.900.0002.030.000580.000
13th Gen3.400.0002.380.000680.000
i57th Gen2.100.0001.470.000420.000
8th Gen2.400.0001.680.000480.000
9th Gen2.900.0002.030.000580.000
10th Gen3.400.0002.380.000680.000
11th Gen3.900.0002.730.000780.000
12th Gen4.900.0003.430.000980.000
13th Gen5.900.0004.130.0001.180.000
i78th Gen3.900.0002.730.000780.000
9th Gen4.400.0003.080.000880.000
10th Gen4.900.0003.430.000980.000
11th Gen5.400.0003.780.0001.080.000
12th Gen5.900.0004.130.0001.180.000
13th Gen6.900.0004.830.0001.380.000
i912th Gen6.900.0004.830.0001.380.000
13th Gen7.900.0005.530.0001.580.000
AMDR33rd Gen1.200.000840.000240.000
5th Gen1.400.000980.000280.000
R53rd Gen1.900.0001.330.000380.000
4th Gen2.200.0001.540.000440.000
5th Gen2.500.0001.750.000500.000
6th Gen2.900.0002.030.000580.000
R73rd Gen2.400.0001.680.000480.000
4th Gen2.800.0001.960.000560.000
5th Gen3.100.0002.170.000620.000
6th Gen3.400.0002.380.000680.000
R96th Gen3.900.0002.730.000780.000
Phụ
kiện
rời
của
các
dòng
tablet
Surface
Dell
IPAD
lenovo
,…
Phím
Surface
Pro
4,5,6,7
2018-2021500.000300.000
Phím
Surface
pro
X,8,9
2022-2023800.000500.000
Bút
SPEN
4-7
2018-2021300.000200.000
Bút SPEN
gen 1
8-9-X
2021-2023400.000300.000
Bút SPEN
gen 2
8-9-X
2022-2023600.000500.000
Đơn vị tiền: VNĐ đồng

Bước 2: Xác định các điều kiện cộng thêm cho giá máy (nếu có)

BrandCộng thêmRAMCộng thêmSSDCộng thêm
Surface2004GB100256GB200
Thinkpad, dell, hp1008GB200512GB400
ASUS, ACER,
LENOVO, MSI
5016GB4001TB800
32GB8002TB1.600.000
Đơn vị tiền: ngàn đồng
VGACộng thêmLCDCộng thêmThiết kếCộng thêm
2GB20011.0’~13.5′Ultrabook200
4GB40014.0′-15.6100Nhôm nguyên khối200
6GB60016’0`18’0300Bảo mật vân tay200
8GB800Màn hình
cảm ứng
100Camera nhận diện
khuôn mặt
200
Đơn vị tiền: ngàn đồng

Bước 3: Để lại thông tin chi tiét và nhận phản hồi ngay

[ninja_form id=6]